Features

Từ A-Z: Những yếu tố nổi bật trên đồng hồ Rolex

Dù là người đam mê đồng hồ hay không, bạn sẽ khó có thể tìm thấy một người nào chưa từng nghe qua cái tên Rolex trong đời. Vương miện Rolex là một trong những biểu tượng dễ nhận diện nhất trên thế giới.

Feb 07, 2021 | By Lương Tôn Bình

Trong một thế kỷ, có rất nhiều điều có thể xảy ra. Và với 115 năm thành lập của Rolex, họ không thiếu những phát minh đồng hồ đáng chú ý và có những đột phá lớn trong chế tác.

Thế giới đồng hồ Rolex cổ điển được ghi nhận và ca ngợi với các mẫu đồng hồ đeo tay thể thao hiếm nhất có giá trị hàng triệu đô la Mỹ tại các cuộc đấu giá, tuy nhiên, lần này, chúng tôi sẽ nói về các thành tựu của Rolex trong thời gian gần đây.

Tạm gác lại lịch sử sâu sắc và bí truyền của đồng hồ Rolex cổ điển, chúng ta hãy cùng xem xét những khía cạnh hiện đại hơn của thương hiệu – danh sách từ A đến Z một số cải tiến mà bạn có thể chưa biết. Sau đây là 26 chi tiết đã phát triển đồng hồ Rolex trong kỷ nguyên hiện đại.

1/ A – Anti Magnetism (kháng từ tính)

Năm 1956, Rolex đã thành công trong việc vượt qua các tác động của từ trường bằng cách thiết kế một chiếc đồng hồ chống nhiễu 1.000 gauss trong khi vẫn giữ được hiệu suất chính xác đặc biệt.

Ngày nay, một số đổi mới tiếp tục nâng cấp viên ngọc công nghệ này. Đầu tiên là lá chắn từ tính bên trong vỏ Oyster. Tổ chức Nghiên cứu Hạt nhân Châu Âu (CERN), phòng thí nghiệm vật lý hạt nổi tiếng trên thế giới, đang đi đầu trong việc nghiên cứu khoa học về những bí mật cơ bản của vũ trụ. Nó sở hữu máy gia tốc hạt năng lượng cao nhất thế giới.

Vào những năm 1950, CERN cũng là một trong những tổ chức khoa học đầu tiên xác nhận rằng đồng hồ Milgauss thực sự có thể chống lại từ trường lên đến 1.000 gauss.

2/ B – Bracelet (dây đeo)

Độ công thái học của dây đeo Rolex được nghiên cứu cẩn thận trong khi vẫn duy trì sự bền bỉ và đáng tin cậy. Tính thẩm mỹ và độ bóng của dây đeo đều thể hiện cá tính của chiếc đồng hồ. Sự chăm chút và chú ý tỉ mỉ đã được dành cho thiết kế của dây đeo và khóa cài Rolex.

Các cạnh tròn, bề mặt được đánh bóng hoặc chải satin, móc cài an toàn hoặc móc cài ẩn, hệ thống dễ dàng điều chỉnh độ dài dây đeo để vừa vặn với cổ tay: nhiệm vụ mang lại sự thoải mái, sang trọng và đáng tin cậy là không có giới hạn.

3/ C – Cerachrom (vòng bezel Cerachom)

Rolex đã phát triển và cấp bằng sáng chế cho vòng bezel Cerachrom trên các mẫu Professional cụ thể để đảm bảo vẻ đẹp và chức năng bền lâu ngay cả sau khi phải tiếp xúc với các điều kiện khắc nghiệt nhất.

Được thiết kế đầy phong cách từ chất liệu gốm cực kỳ cứng, nó hầu như không bị trầy xước, và màu sắc của nó không bị ảnh hưởng bởi tia cực tím. Vật liệu gốm độc quyền này, được làm từ zirconium dioxide hoặc bột oxit nhôm, đã được Rolex giới thiệu vào năm 2005 để thay thế cho các miếng đệm khung bằng nhôm vốn dễ bị phai màu và có thể dễ bị trầy xước.

4/ D – Deepsea (Oyster Perpetual Rolex Deepsea)

Chống nước ở độ sâu 3,900 mét (12,800 feet), Oyster Perpetual Rolex Deepsea minh họa cho sự vượt trội của Rolex trong việc làm chủ khả năng kháng nước.

Rolex Deepsea có kiến ​​trúc vỏ của Hệ thống Ringlock đã được cấp bằng sáng chế của Rolex cho phép đồng hồ chống lại áp lực khổng lồ do nước tác động ở độ sâu 3.900 mét, tương đương với trọng lượng khoảng ba tấn trên bề mặt tinh thể kính.

Hệ thống Ringlock dựa trên sự kết hợp của ba yếu tố: một lớp kính sapphire dày 5,5 mm dạng vòm; một vòng thép hợp kim nitơ hiệu suất cao, được định vị bên trong vỏ – giữa tinh thể và nắp lưng, chịu được áp lực nước; và nắp lưng titan cấp 5 được giữ chặt vào vòng hiệu suất cao bằng vòng Oystersteel vặn.

5/ E – Easylink

Được Rolex đăng ký bằng sáng chế vào năm 1996, hệ thống mở rộng nhanh chóng Easylink cho phép người đeo dễ dàng điều chỉnh độ dài dây đeo để tăng thêm sự thoải mái.

Được tích hợp và giấu một cách kín đáo bên dưới móc cài, hệ thống mở rộng này bao gồm một liên kết có thể dễ dàng kéo ra hoặc gập lại để tự kéo dài hoặc rút ngắn dây đeo khoảng 5mm.

Mặc dù khái niệm này có nguồn gốc từ đồng hồ lặn, nhưng tính năng này cực kỳ thực tế ở những nơi nhiệt độ từ nóng sang lạnh ngay lập tức, cho phép điều chỉnh nhanh chóng khi kích cỡ cổ tay của bạn thay đổi.

6/ F – Fundamental (cơ chế nguyên bản)

Cơ chế nguyên bản của mỗi chiếc đồng hồ Oyster và đặc trưng của Rolex, bộ máy Perpetual, được Rolex phát triển và đăng ký bằng sáng chế vào năm 1931, đã đánh dấu lịch sử của ngành sản xuất đồng hồ hiện đại.

Bằng cách thu năng lượng được tạo ra từ chuyển động nhỏ nhất của cổ tay, hệ thống lên dây cót tự động này thổi sức sống vào chuyển động để trái tim của đồng hồ không bao giờ dừng lại.

7/ G – GMT

Về chức năng cũng như tên gọi, GMT-Master II gợi lên khả năng di chuyển đường dài qua các múi giờ.

Các mốc Giờ trung bình Greenwich (GMT) có nghĩa là giờ mặt trời tại Đài quan sát Hoàng gia ở Greenwich, London – trong lịch sử, nó là vị trí của kinh tuyến gốc chính thức được sử dụng để tính toán kinh độ và xác định các múi giờ khác nhau trên thế giới.

Không chỉ dành riêng cho các phi công Pan Am nữa, chức năng này từ lâu đã trở thành một mô hình phổ biến cho những người đi du lịch hoặc muốn theo dõi nhiều múi giờ.

 8/ H – Helium Escape valve (van thoát khí Heli)

Van thoát khí heli có tác dụng bảo vệ Sea-Dweller và Rolex Deepsea, cũn như những chiếc đồng hồ chuyên dụng cho việc lặn sâu, thám hiểm đại dương.

Được Rolex phát triển và nhận bằng sáng chế vào năm 1967, van an toàn tinh xảo này cho phép áp suất dư thừa tích tụ trong vỏ đồng hồ thoát ra ngoài trong giai đoạn giải nén của thợ lặn trong một buồng hyperbaric mà không ảnh hưởng đến khả năng chống thấm nước của đồng hồ.

Sự đổi mới này đã đóng một vai trò quan trọng trong công cuộc chinh phục đáy biển sâu từ cuối những năm 1960, đi kèm với một kỹ thuật lặn chuyên nghiệp mới: lặn bão hòa.

9/ I – Invention (sự phát minh)

Nhận thức được tầm quan trọng của khái niệm thương hiệu, vào năm 1908, Hans Wilsdorf đã đặt ra cái tên “Rolex” để ký hiệu cho những sáng tạo của mình. Các tiêu chí đằng sau sự lựa chọn của ông vẫn còn vô cùng hiện đại cho đến ngày nay.

Ông đã tìm kiếm một cái tên: Ngắn gọn, tối đa 5 chữ cái, dễ phát âm bằng bất kỳ ngôn ngữ nào, nghe dễ nghe, dễ nhớ và có thể khắc họa trang nhã trên mặt số và chuyển động của đồng hồ.

10/ J – Jubilee

Dây đeo bằng kim loại liên kết năm mảnh dẻo dai và thoải mái này được thiết kế đặc biệt cho sự ra mắt của Oyster Perpetual Datejust vào năm 1945. Nó được trang bị với khóa Oysterclasp hoặc Crownclasp kiểu móc cài được giấu kín.

Sang trọng hơn so với các mẫu thể thao tương ứng, loại dây đeo này thường được nhìn thấy trong một biến thể hai tông màu. Đó là chiếc dây đeo phù hợp khi bạn đang nghĩ đến việc đi công tác bình thường hoặc nếu bạn chỉ cảm thấy hoài cổ.

11/ K – Kermit

Oyster Perpetual Submariner Date in Oystersteel có vòng bezel Cerachrom màu xanh lá và mặt số đen với các vạch giờ lớn phát quang. Nó có vòng bezel xoay và dây đeo Oyster liên kết chắc chắn. Submariner thế hệ mới nhất và Submariner Date vẫn trung thành với nguyên mẫu ban đầu ra mắt năm 1953.

Trong chế tác đồng hồ, Submariner đại diện cho một bước ngoặt lịch sử; nó thiết lập tiêu chuẩn cho đồng hồ của thợ lặn. Dựa trên mẫu đồng hồ kỷ niệm 50 năm thành lập Rolex (màu đỏ. 16610LV), dẫn đến phiên bản gốm năm nay, thành công của Kermit đã giúp thu hút sự chú ý của một thế hệ mới những người đam mê.

12/ L – Lady Datejust

Oyster Perpetual Lady-Datejust là chiếc đồng hồ nữ tính cổ điển xuất sắc của Rolex. Đây là một trong những dòng đa dạng nhất trong bộ sưu tập Oyster Perpetual, nổi bật bởi sự sang trọng và tinh tế. Lady-Datejust có rất nhiều phiên bản để phản ánh hoàn hảo những cá tính khác nhau của người đeo.

13/ M – Milgauss

Được tạo ra vào năm 1956 dành cho các kỹ sư và kỹ thuật viên tiếp xúc với từ trường có thể ảnh hưởng hoạt động của đồng hồ cơ học, Milgauss được thiết kế để chống nhiễu mạnh lên đến 1.000 gauss nhờ một lá chắn từ được Rolex cấp bằng sáng chế bảo vệ bộ máy. Do đó, tên của đồng hồ, mille là tiếng Pháp có nghĩa là hàng nghìn.

Milgauss nổi tiếng vì là chiếc đồng hồ được các nhà khoa học tại Tổ chức Nghiên cứu Hạt nhân Châu Âu (CERN) ở Geneva đeo.

14/ N – Norgay

Đồng hồ Rolex đã tham gia vào một số cuộc phiêu lưu vĩ đại nhất của nhân loại. Một trong những dịp như vậy là chuyến thám hiểm năm 1953 lên Everest do Sir John Hunt dẫn đầu, đã chứng kiến ​​Sir Edmund Hillary và Tenzing Norgay trở thành những người đầu tiên chinh phục đỉnh núi cao nhất thế giới. Cùng năm đó, để tôn vinh thành tích lịch sử này, Rolex đã chính thức ra mắt mẫu Explorer.

Kể từ đó Explorer đã được coi là chiếc đồng hồ công cụ tinh túy và là điểm khởi đầu cho rất nhiều cá nhân bắt đầu hành trình sưu tập đồng hồ của họ.

15/ O – Oystersteel

Năm 1985, Rolex trở thành thương hiệu sản xuất đồng hồ đầu tiên sử dụng thép không gỉ 904L cho vỏ của tất cả các đồng hồ bằng thép của mình.

Thép 904L là siêu hợp kim có đặc tính chống ăn mòn tuyệt vời có thể so sánh với các kim loại quý. Được phát triển đặc biệt bởi Rolex, Oystersteel không chỉ có khả năng bền bỉ cực tốt mà còn mang lại vẻ sáng bóng đặc biệt.

Đồng hồ Rolex được sản xuất bằng loại thép đặc biệt này vẫn giữ được vẻ đẹp của chúng ngay cả khi tiếp xúc với những điều kiện khắc nghiệt nhất.

16/ P – Parachrom Hairspring

Trong một chiếc đồng hồ cơ, bộ dao động là người bảo vệ thời gian. Bao gồm một dây tóc và một bánh xe cân bằng, bộ phận này xác định độ chính xác của đồng hồ bằng các dao động đều đặn.

Để đảm bảo độ chính xác tuyệt vời, vào năm 2000, Rolex đã giới thiệu dây tóc bằng hợp kim độc quyền của niobi, zirconium và oxy. Sợi tóc Parachrom mịn hơn sợi tóc người. Khi không cuộn, nó tạo thành một dải băng dài 20 cm với mặt cắt ngang hình chữ nhật, dày khoảng 50 micron x rộng 150 micron.

17/ Q – Quartz

Chiếc đồng hồ Rolex Quartz đầu tiên được ra mắt vào năm 1970 và chiếc Oysterquartz đầu tiên được công bố vào năm 1977. Rolex chỉ sản xuất hai chiếc đồng hồ chạy bằng pin và đã ngừng sản xuất ngay sau đó. Những chiếc đồng hồ có dây đeo được tích hợp đầy đủ và đây là lần duy nhất.

18/ R – Reliability

Các cú sốc hoặc tác động, sự thay đổi nhiệt độ, từ trường, hao mòn, độ ẩm. Bởi thế nên đồng hồ Rolex phải có khả năng chống lại ngay cả những điều kiện khắc nghiệt nhất trong một thời gian dài mà tính toàn vẹn hoặc hiệu suất của chúng không bị ảnh hưởng hoặc suy giảm.

Để đảm bảo độ tin cậy của một chiếc đồng hồ Rolex đòi hỏi phải áp dụng vô số kỹ năng và chuyên môn.

19/ S – Superlative Chronometers

Oyster luôn được biết đến với hiệu suất bậc nhất. Khái niệm về Superlative Chronometer lần đầu tiên được hình thành vào cuối những năm 1950, được khắc ở trung tâm trên mặt số của tất cả các đồng hồ trong bộ sưu tập Oyster.

Chỉ định này đã được củng cố vào năm 2015 như là một phần của chứng nhận Rolex. Nghiêm ngặt hơn các quy chuẩn và tiêu chuẩn sản xuất đồng hồ hiện có, chứng nhận Superlative Chronometer được áp dụng cho tất cả đồng hồ của thương hiệu.

20/ T – Twinlock / Triplock

Núm lên nút vặn Twinlock, được cấp bằng sáng chế bởi Rolex vào năm 1953, bao gồm một hệ thống con dấu kép.

Núm vặn Triplock, được giới thiệu vào năm 1970, bao gồm một vùng kín bổ sung; nó được phát triển để đảm bảo khả năng chống thấm nước tăng cường cho các đồng hồ thợ lặn như Submariner, Submariner Date, Sea-Dweller và Rolex Deepsea.

Các núm vặn Twinlock và Triplock bao gồm khoảng 10 thành phần được làm bằng vật liệu được lựa chọn theo những phẩm chất của chúng. Sau khi được lắp ráp, các nút vương miện này được vặn chặt vào vỏ Oyster, mang lại khả năng kín nước giống như niêm phong trên cửa sập của tàu ngầm. Hãy nhớ rằng, hai dấu chấm là Twinlock, ba dấu chấm là Triplock.

21/ U – Underwater

Năm 1926, những nỗ lực của Hans Wilsdorf nhằm đạt được khả năng chống thấm nước đã chứng tỏ thành công với việc phát minh ra Oyster, chiếc đồng hồ đeo tay chống thấm nước đầu tiên trên thế giới, nhờ vào vỏ được trang bị một hệ thống được cấp bằng sáng chế bao gồm vòng bezel vặn xuống, mặt sau và nút vặn.

Được niêm phong kín, nó mang lại sự bảo vệ tối ưu cho bộ chuyển động. Nếu bạn muốn xem điều gì đó đặc biệt, hãy tìm kiếm kỷ lục lặn sâu ban đầu của Rolex, Deep Sea Special. Chiếc đồng hồ trông vui nhộn này đã được cố định vào Bathyscaphe Trieste, nơi nó đạt độ sâu 35.800 feet. 52 năm sau, James Cameron đã cùng Rolex Sea-Dweller Deepsea Challenge lặn ở độ sâu 35.787 feet.

22/ V – Vertical Integration

Sự xuất hiện của Oyster Perpetual Yacht-Master đã củng cố mối quan hệ giữa Rolex và thế giới thuyền buồm. Oyster Perpetual Pearlmaster, một loạt đồng hồ mới được thiết kế dành riêng cho phụ nữ, cũng tham gia vào bộ sưu tập Oyster.

Hoạt động độc lập và tích hợp nhiều quy trình trong khâu cung ứng, Rolex giờ đây đã được trang bị các cơ sở chế tạo vô song, trong đó các nhà sản xuất đồng hồ, kỹ sư, nhà thiết kế và các chuyên gia khác có thể hợp tác chặt chẽ trong việc thiết kế và sản xuất đồng hồ.

Trong bối cảnh đó, công ty cũng quyết định lắp đặt một xưởng đúc để có thể tạo ra các hợp kim vàng của riêng mình. Qua nhiều năm hợp tác và các thương vụ mua bán quan trọng, Rolex hiện có thể sản xuất và thử nghiệm một số bộ phận trong nhà. Nhiệm vụ tự cung tự cấp ít nhiều đã đạt được cách đây một thập kỷ, và quản lý chuỗi cung ứng của Rolex là không ai sánh kịp.

23/ W – Wilsdorf

Rất ít người có thể nói là vừa phù hợp với thời đại lại vừa đi trước một bước. Tuy nhiên, Hans Wilsdorf, người sáng lập Rolex và có tầm nhìn xuất sắc, chính xác là như vậy.

Sự pha trộn hiếm có và vượt thời gian này là hình ảnh thu nhỏ của cả con người và thương hiệu mà ông đã tạo ra. Nhà sáng tạo vĩ đại qua đời năm 1960 đã để lại một di sản vô giá cho ngành chế tác đồng hồ nói chung và cho Rolex nói riêng.

24/ X – X Factor

Vị thế của Rolex và bản sắc độc đáo của thương hiệu là những sản phẩm của lịch sử được thúc đẩy bởi niềm đam mê đổi mới và không ngừng tìm kiếm sự xuất sắc. Một sự kế thừa hấp dẫn của những thành tựu tiên phong bao gồm những cuộc phiêu lưu trong việc chế tạo đồng hồ, ngành công nghiệp và nhân loại, câu chuyện này được đan xen với lịch sử của Oyster, chiếc đồng hồ đeo tay chống nước đầu tiên.

Kể từ khi ra mắt vào năm 1926, Oyster đã trở thành trụ cột của bộ sưu tập đồng hồ huyền thoại, một trong những chiếc đồng hồ dễ nhận biết nhất trên thế giới.

25/  Y – Yacht-Master

Ra mắt năm 1992, Yacht-Master được thiết kế đặc biệt cho các nhà hàng hải và thuyền trưởng. Mang trong mình di sản phong phú đã gắn bó Rolex và thế giới chèo thuyền kể từ những năm 1950, chiếc đồng hồ chuyên nghiệp này mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa chức năng và phong cách hàng hải, khiến nó trở nên thích hợp ngay cả đeo trong nhà và khoài khơi. Đồng hồ này cũng củng cố sự cống hiến của Rolex cho thế giới chèo thuyền.

26/ Z – Z-Blue Dial

Tinh thể sapphire xanh lục đánh dấu lần đầu tiên xuất hiện trong ngành chế tác đồng hồ khi nó được giới thiệu trên Milgauss vào năm 2007. Giờ đây, tinh thể này được kết hợp với mặt số màu xanh điện, với kim giây hình tia chớp mang tính biểu tượng.

Nếu bạn nhìn trong suốt lịch sử của Rolex, bạn sẽ tìm thấy một số các biến thể đầy màu sắc tiếp tục làm cho nó trở nên nổi bật trong đại dương những thiết kế của ngành đồng hồ.


 
Back to top